Nang sán chó tổ ong
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B67 |
Patient UK | Bệnh sán chó |
MeSH | D004443 |
DiseasesDB | 4048 |
ICD-9-CM | 122.4, 122 |
eMedicine | med/629 med/1046 |
English version Nang sán chó tổ ong
Nang sán chó tổ ong
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B67 |
Patient UK | Bệnh sán chó |
MeSH | D004443 |
DiseasesDB | 4048 |
ICD-9-CM | 122.4, 122 |
eMedicine | med/629 med/1046 |
Thực đơn
Nang sán chó tổ ongLiên quan
Nang Tani Nang lông Nanger Nang Ta-khian Nanga Parbat Nang Keo Phimpha Nanga (tranh Nhật Bản) Nang bào tử Nangis NangavalliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nang sán chó tổ ong